Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
segregationist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
segregationist
/ˌsɛgrɪˈgeɪʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phân biệt chủng tộc
Danh từ
người chủ trương phân biệt chủng tộc
noun
plural -ists
[count] :a person who supports racial segregation
segregationists
versus
integrationists
a
segregationist
politician
/
state
/
attitude
/
view
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content