Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
segmentation
/,segmen'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
segmentation
/ˌsɛgmənˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự phân đoạn, sự cắt khúc
noun
[noncount] :the process of dividing something into parts or segments
the
segmentation
of
the
population
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content