Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
segmental
/seg'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có hình phân, có khúc, có đoạn
segmental
arc
đoạn cung
segmental
phonetics
(ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính
* Các từ tương tự:
segmental-arc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content