Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sủi bọt
    chúng nó rơi xuống dòng nước thác sủi bọt
    (+ with) đông nghẹt
    đường phố đông nghẹt đám đông bị kích động
    (+ with) sôi sục
    sôi sục giận dữ, giận điên người