Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seer
/siə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seer
/ˈsiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ)
nhà tiên tri
* Các từ tương tự:
seer-fish
,
seeres
,
seersucker
noun
plural seers
[count] :someone who predicts things that will happen in the future
prophets
and
seers
political
seers
[=
people
who
make
predictions
about
politics
]
* Các từ tương tự:
seersucker
noun
The seer foretold a grave famine and much suffering in the land
soothsayer
fortune-teller
sibyl
oracle
prophet
prophetess
augur
vaticinator
prophesier
clairvoyant
psychic
crystal-gazer
star-gazer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content