Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seepage
/'si:pidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seepage
/ˈsiːpɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự rỉ ra, sự thấm qua, sự rò rỉ
chất rò rỉ
a
bowl
to
catch
the
seepage
một cái bát để hứng chất rò rỉ
noun
plural -ages
formal :an occurrence in which a liquid or gas flows or passes slowly through small openings [count]
gas
/
oil
seepages
the
seepage
of
water
[
noncount
]
Check
for
seepage
in
the
basement
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content