Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seedling
/'si:dliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seedling
/ˈsiːdlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây non (nảy mầm từ hạt)
noun
plural -lings
[count] :a young plant that is grown from seed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content