Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seedless
/'si:dlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seedless
/ˈsiːdləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không [có] hạt
seedless
raisins
nho khô không hạt
adjective
having no seeds inside
seedless
grapes
a
seedless
orange
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content