Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seed-corn
/'si:dkɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
hạt ngũ cốc giống
(nghĩa bóng) hạt giống (dùng cho sự phát triển về sau)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content