Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
see-through
/'si:θru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
see-through
/ˈsiːˌɵruː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
see-through
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhìn thấu qua được, nhìn rõ thân hình (nói về quần áo)
a
see-through
blouse
chiếc áo sơ-mi nữ nhìn rõ thân hình
adjective
thin enough to be seen through
a
see-through
blouse
/
container
The
plastic
is
see-through. [=
transparent
]
adjective
She was wearing a see-through neglig‚e when she appeared at the door
sheer
diaphanous
gauzy
transparent
translucent
gossamer
filmy
peekaboo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content