Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sedulous
/'sedjʊləs/
/'sedʒʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cần cù, cần mẫn
a
sedulous
researcher
nhà nghiên cứu cần mẫn
sedulous
study
việc học tập cần cù
* Các từ tương tự:
sedulously
,
sedulousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content