Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sedimentary
/,sedi'mentri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sedimentary
/ˌsɛdəˈmɛntəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] trầm tích; như trầm tích; do trầm tích
sedimentary
rocks
đá trầm tích
adjective
technical :made from material that sinks to the bottom of a liquid :made from sediment
sedimentary
layers
/
deposits
Sandstone
is
a
sedimentary
rock
. [=
a
type
of
rock
formed
when
sediments
that
were
deposited
in
ancient
times
were
pressed
together
and
became
hard
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content