Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
security risk
/si'kjʊərətirisk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
security risk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người không bảo đảm [về mặt] an ninh (do đó không thể giao cho đảm nhiệm một số mặt công tác)
noun
plural ~ risks
[count] someone who could damage an organization by giving information to an enemy or competitor
We
can't
let
him
see
this
informationhe's
a
security
risk
.
someone or something that is a risk to safety
Any
package
left
unattended
will
be
deemed
a
security
risk
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content