Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
security guard
/si'kjʊərətigɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
security guard
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhân viên bảo vệ
noun
plural ~ guards
[count] :a person whose job is to guard a place (such as a store or museum) and make sure the people and things in it are not harmed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content