Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
security deposit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -its
[count] :an amount of money that you pay when you begin to rent property (such as an apartment) and that can be used to pay for any damage that you cause to the property
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content