Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (kinh tế) Chứng khoán
    Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán

    * Các từ tương tự:
    Securities and Exchange Commission (SEC), Securities and Invesment Board (SIB)