Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secularism
/'sekjʊlərizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secularism
/ˈsɛkjələˌrɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa thế tục
noun
[noncount] :the belief that religion should not play a role in government, education, or other public parts of society
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content