Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sectorial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) hình quạt
(quân sự) (thuộc) quân khu
(thuộc) khu vực, lĩnh vực
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content