Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sectionalism
/'sek∫ənəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sectionalism
/ˈsɛkʃənəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường nghĩa xấu)
chủ nghĩa cục bộ bè phái
noun
[noncount] chiefly US :a tendency to be more concerned with the interests of your particular group or region than with the problems and interests of the larger group, country, etc.
a
nation
divided
by
sectionalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content