Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secretly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secretly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
phó từ
thầm kín, bí mật; riêng tư
kín đáo, không tuyên bố, không công khai
thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)
adverb
I can tell you secretly that she is wanted by the police. Henry secretly rents videotape cartoons to watch at weekends
surreptitiously
quietly
privately
covertly
on
the
q
t
or
Q
T
furtively
stealthily
mysteriously
clandestinely
in
secret
confidentially
on
the
sly
slyly
sub
rosa
sub
sigillo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content