Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

secretary /'sekrətri/  /'sekrəteri,/

  • Danh từ
    thư ký
    bí thư
    Secretary
    cách viết khác Secretary of State
    (Mỹ) tổng trưởng
    Secretary of the Treasury
    Bộ trưởng ngân khố

    * Các từ tương tự:
    Secretary of State, secretary-bird, Secretary-General, secretaryship