Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secretariat
/,sekrə'teəriət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secretariat
/ˌsɛkrəˈterijət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ban
văn phòng
the
UN
secretariat
in
New
York
văn phòng tổng thư ký Liên hiệp quốc ở New York
* Các từ tương tự:
secretariate
noun
plural -ats
[count] :a department in a governmental organization that is headed by a secretary or a secretary-general
the
United
Nations
secretariat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content