Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secretaria
/sekrə'teəriə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phòng bí thư
ban bí thư
chức bí thư
* Các từ tương tự:
secretarial
,
secretariat
,
secretariate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content