Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secret agent
/,si:krit'eidʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secret agent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác agent)
điệp viên
noun
plural ~ agents
[count] :a person who tries to get secret information about another country, government, etc.
He
was
accused
of
being
a
secret
agent
for
a
foreign
government
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content