Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự giữ bí mật, sự kín đáo
    rely on somebody's secrecy
    tin cậy vào sự kín đáo của ai
    cuộc họp được thu xếp một cách tuyệt đối bí mật
    màn bí mật hãy còn bao trùm quanh vụ tai nạn
    swear somebody to secrecy
    xem swear