Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seconds-hand
/'sekənd'hænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
second-hand
book
sách cũ
nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
Danh từ+ (seconds-hand) /'sekəndzhænd/
kim chỉ giây (ở đồng hồ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content