Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secondment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secondment
/sɪˈkɑːndmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự biệt phái
noun
[noncount] Brit :a period of time when you are away from your regular job while you do another job
She
returned
to
London
after
her
secondment
in
/
to
Birmingham
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content