Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secondly
/'sekəndli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secondly
/ˈsɛkəndli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
thứ hai là, thứ đến là
first
[
ly
]
it's
too
expensive
;
and
secondly
it's
very
ugly
trước hết cái đó đắt quá và thứ đến là lại rất xấu
adverb
used to introduce a statement that is the second statement in a series
I'm
moving
because
,
for
one
thing
,
my
apartment
is
too
small
,
and
, secondly,
I
found
one
closer
to
my
job
. -
compare
firstly
,
thirdly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content