Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second-in-command
/,sekənd in kə'mɑ:nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
second-in-command
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phó chỉ huy trưởng
* Các từ tương tự:
second in command
noun
plural seconds-in-command
[count] :someone who is ranked second in a group or organization
He
served
as
second-in-command
to
the
sheriff
.
the
police
chief's
second-in-command
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content