Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second hand
/,sekənd'hænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
second hand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kim giây (ở đồng hồ)
* Các từ tương tự:
second hand
,
second-hand
noun
plural ~ hands
[count] :the hand that marks the seconds on a watch or clock - compare hour hand, minute hand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content