Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second floor
/sekənd'flɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tầng một (Anh); tầng hai (Mỹ)
second
floor
apartment
một căn hộ ở tầng một (Anh); một căn hộ ở tầng hai (Mỹ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content