Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second cousin
/,sekənd'kʌzn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
second cousin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
anh em cháu chú cháu bác; anh em cháu cô cháu cậu; anh em cháu dì cháu già
noun
plural ~ -sins
[count] :a child of your parent's cousin
Susan
is
my
second
cousin
. -
compare
first
cousin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content