Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second childhood
/,sekənd 't∫aildhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
second childhood
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thời kỳ trẻ con trở lại (ở người già)
noun
[noncount] :a time when an old person whose mind is failing begins to behave like a child again
an
old
man
going
through
his
second
childhood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content