Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second banana
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -nanas
[count] US informal :a someone who is not as important or powerful as another person
an
actor
who
always
plays
(
the
)
second
banana
to
some
big
star
-
compare
top
banana
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content