Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tách biệt; hẻo lánh (nơi chốn)
    a secluded place
    một nơi tách biệt hẻo lánh
    ẩn dật
    lead a secluded life
    sống [một cuộc đời] ẩn dật