Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secessionist
/si'seʃnist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secessionist
/sɪˈsɛʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai
noun
plural -ists
[count] :a person who thinks that a nation, state, etc., should separate from another and become independent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content