Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secateurs
/'sekətɜ:z/
/sekə'tɜ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secateurs
/ˌsɛkəˈtɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (thường a pair of secateurs)
kéo cắt cây
noun
[plural] Brit :pruning shears
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content