Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secant
/'si:kənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(toán học) cắt
Danh từ
(toán học) đường cắt, cát tuyến
sec (lượng giác)
cát tuyến, séc
arc s. acsec
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content