Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sebaceous
/si'bei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sebaceous
/sɪˈbeɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(sinh vật học)
[thuộc] bã nhờn
the
sebaceous
glands
in
the
skin
tuyến bã nhờn ở da
adjective
always used before a noun
biology :producing an oily substance in the body
sebaceous
glands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content