Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seaworthy
/'si:wɜ: ði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seaworthy
/ˈsiːˌwɚði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể đi biển được (tàu)
adjective
[more ~; most ~] :fit or safe to travel on the sea
a
seaworthy
ship
-
compare
airworthy
,
roadworthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content