Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seatmate
/ˈsiːtˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -mates
[count] US :a person who sits next to you on a bus, airplane, etc.
My
seatmate
on
the
flight
to
Rome
was
very
friendly
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content