Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seater
/ˈsiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :something (such as a vehicle) that has a specified number of seats - used in combination
Our
couch
is
a
three-seater
. -
see
also
two-seater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content