Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seat belt
/'si:tbelt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seat belt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)
* Các từ tương tự:
seat-belt
noun
plural ~ belts
[count] :a strap on a vehicle's seat that holds a person in the seat if there is an accident
Fasten
your
seat
belt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content