Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

seaside /'si:said/  

  • Danh từ
    (thường the seaside)
    bờ biển (nhất là nơi có nhà nghỉ mát)
    own a house at the seaside
    có một ngôi nhà ờ bờ biển
    a seaside hotel
    một khách sạn ở bờ biển