Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seascape
/'si:skeip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seascape
/ˈsiːˌskeɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bức họa cảnh biển
noun
plural -scapes
[count] :a picture or painting of the sea
an
artist
known
for
her
seascapes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content