Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
search warrant
/'sɜ:t∫,warənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
search warrant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giấy khám xét, lệnh khám xét
noun
plural ~ -rants
[count] :a legal document that gives the police permission to search a place for evidence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content