Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seaport
/'si:pɔ[r]t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seaport
/ˈsiːˌpoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thành phố cảng
noun
plural -ports
[count] :a town or city with a harbor where ships stop to load and unload cargo :port
Boston
is
a
major
seaport
in
the
northeastern
U
.
S
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content