Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seamy
/'si:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seamy
/ˈsiːmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seamy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
không hấp dẫn; dơ dáy
the
seamy
side
of
life
mặt không hấp dẫn của cuộc đời, mặt trái của cuộc đời
a
seamy
bribery
scandal
một vụ hối lộ dơ dáy
adjective
seamier; -est
[also more ~; most ~] :of or relating to unpleasant and usually illegal things (such as crime, drugs, etc.)
the
seamy [=
seedy
]
side
of
the
city
She
was
involved
in
a
seamy
corruption
scandal
.
adjective
In his later work, he painted the seamy side of life in the slums
sordid
nasty
dark
disreputable
shameful
unwholesome
unpalatable
unsavoury
distasteful
unseemly
squalid
low
depraved
degenerate
degraded
foul
vile
odious
abhorrent
contemptible
scurvy
rotten
unattractive
ugly
repulsive
repellent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content