Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seamstress
/'simstris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seamstress
/ˈsiːmstrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác seampstress)
chị thợ may
noun
plural -stresses
[count] :a woman who sews clothes, curtains, etc., as a job
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content