Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seamless
/'si:mlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seamless
/ˈsiːmləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
không có đường khâu ráp
seamless
stockings
bít tất không có đường khâu ráp
adjective
having no seams
a
seamless
rug
/
boat
moving from one thing to another easily and without any interruptions or problems
The
transitions
from
scene
to
scene
were
seamless.
a
seamless
transfer
of
power
perfect and having no flaws or errors
a
seamless [=
flawless
]
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content